HPV là gì?
HPV là tên viết tắt của Human Papilloma Virus – virus gây u nhú ở người. Có khoảng 100 loại HPV ảnh hưởng đến các bộ phận khác nhau của cơ thể. Khoảng 40 loại HPV có thể gây ra các bệnh về đường sinh dục bao gồm: Âm hộ, âm đạo, cổ tử cung, dương vật, bìu, cũng như trực tràng và hậu môn,… Trong số đó, khoảng 15 loại được coi là có “nguy cơ cao” dẫn đến ung thư cổ tử cung.
HPV có bao nhiều chủng?
Có hơn 40 chủng virus HPV có thể gây nhiễm trùng đường sinh dục và hậu môn. Trong số này, 15 chủng HPV nguy cơ cao, có khả năng gây ra các bệnh ung thư khác nhau, từ ung thư cổ tử cung, hậu môn đến các bộ phận sinh dục khác. Những chủng ít nguy hiểm hơn có thể gây ra mụn cóc ở bàn tay, bàn chân (đặc biệt là lòng bàn chân), mụn cóc sinh dục,… Một số chủng HPV thường gặp bao gồm:
HPV 6 và HPV 11
Đây là những chủng HPV nguy cơ thấp. Chúng có liên quan đến khoảng 90% tình trạng mụn cóc sinh dục. HPV 11 cũng có thể gây ra những thay đổi đối với cổ tử cung.
Tiêm vaccine HPV là biện pháp giúp ngăn ngừa HPV 6 và HPV 11 hữu hiệu. Các nghiên cứu cho thấy vaccine đạt hiệu quả lên đến 89-99% trong việc chống lại HPV 6 và HPV 11 ở những người từ 9-26 tuổi.
Trường hợp bạn đã nhiễm HPV 6 hoặc HPV 11, bác sĩ sẽ kê đơn các loại thuốc như imiquimod (Aldara, Zyclara) hoặc podofilox (Condylox). Đây là những loại thuốc bôi ngoài da có tác dụng phá hủy các mô mụn cóc ở bộ phận sinh dục.
HPV 16 và HPV 18
HPV 16 là chủng HPV nguy cơ cao và thường không gây ra bất kỳ triệu chứng đáng chú ý nào. Đây là tác nhân dẫn tới ung thư cổ tử cung – căn bệnh ung thư phổ biến hàng đầu ở nữ giới.
HPV 18 là một chủng HPV nguy cơ cao khác. Giống như HPV 16, nó thường không gây ra triệu chứng nhưng có thể dẫn đến ung thư cổ tử cung.
HPV 16 và HPV 18 là căn nguyên của khoảng 70% trường hợp ung thư cổ tử cung trên toàn thế giới. Tiêm vaccine HPV là cách bảo vệ bạn trước hai chủng HPV này.
HPV có lây không?
Các virus gây u nhú ở người (HPV) rất dễ lây lan. Tuy nhiên, HPV không lây truyền qua các chất dịch cơ thể như tinh dịch hoặc nước bọt, mà là do tiếp xúc da với da. Điều này dễ xảy ra nhất khi quan hệ tình dục, chẳng hạn như quan hệ tình dục qua đường âm đạo, hậu môn và miệng. Tình trạng lây nhiễm cũng có thể xảy ra nếu HPV tiếp xúc với màng nhầy (ở miệng, môi, hậu môn, các bộ phận của cơ quan sinh dục) hoặc vết nứt trên da, chẳng hạn như vết rách âm đạo.
Dấu hiệu nhiễm HPV?
Cơ thể bị nhiễm virus HPV sẽ hình thành mụn cóc dưới nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào loại HPV:
Mụn cóc sinh dục: Xuất hiện dưới dạng vết sưng không đau, tiết dịch và gây ngứa. Ở phụ nữ, mụn cóc sinh dục chủ yếu xuất hiện ở âm hộ nhưng cũng có thể gặp ở gần hậu môn, trên cổ tử cung hoặc trong âm đạo. Ở nam giới, mụn cóc sinh dục hình thành trên dương vật và bìu hoặc xung quanh hậu môn.
Mụn cóc thông thường: Xuất hiện trên bàn tay và ngón tay dưới dạng những nốt sần sùi, gồ lên. Trong hầu hết các trường hợp, mụn cóc dạng này chỉ gây mất thẩm mỹ, nhưng đôi lúc cũng gây đau đớn hoặc chảy máu.
Mụn cóc Plantar: Là những mụn cứng, sần sùi, thường xuất hiện ở gót chân hoặc lòng bàn chân, gây ngứa ngáy khó chịu.
Mụn cóc phẳng: Là những nốt có đầu phẳng, hơi nhô cao. Chúng có thể xuất hiện ở bất cứ đâu. Trẻ em thường bị ở mặt, phụ nữ bị ở chân còn nam giới có xu hướng nổi ở vùng râu.
Nguyên nhân nhiễm HPV
Nhiễm HPV xảy ra khi virus xâm nhập vào cơ thể, thường là qua vết thương hở trên da. Trong khi đó, virus HPV sinh dục lây nhiễm qua quan hệ tình dục (bao gồm quan hệ tình dục ngả âm đạo, đường hậu môn và các tiếp xúc da kề da khác ở vùng sinh dục).
Nếu bạn đang mang thai và bị nhiễm dưới dạng mụn cóc sinh dục, em bé có nguy cơ cao bị nhiễm trùng.
Mụn cóc có tính lây lan rất mạnh. Bạn sẽ dễ lây bệnh khi tiếp xúc trực tiếp với mụn cóc hoặc chạm vào vật thể có chứa virus HPV gây ra mụn cóc.
Những yếu tố nguy cơ lây nhiễm HPV bao gồm:
Có nhiều bạn tình: Bạn càng có nhiều bạn tình, nguy cơ nhiễm HPV sinh dục của bạn càng cao. Không chỉ vậy, quan hệ tình dục với người có nhiều bạn tình cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Tuổi tác: Mụn cóc thông thường chủ yếu xảy ra ở trẻ em, còn mụn cóc sinh dục xảy ra phổ biến ở thanh thiếu niên và thanh niên.
Hệ thống miễn dịch suy yếu: Những người có hệ miễn dịch suy yếu có khả năng nhiễm HPV cao hơn. Nguyên nhân làm suy yếu hệ miễn dịch có thể do HIV/AIDS hoặc các loại thuốc ức chế miễn dịch (thường được sử dụng sau khi cấy ghép nội tạng).
Da bị tổn thương: Những vùng da bị hở hoặc có vết xước sẽ dễ phát triển mụn cóc thông thường hơn.
Có sự tiếp xúc không an toàn: Chạm vào mụn cóc của người khác hoặc không mặc đồ bảo vệ trước khi tiếp xúc với các bề mặt có chứa virus HPV – chẳng hạn như vòi hoa sen công cộng, hồ bơi – có thể làm tăng nguy cơ nhiễm HPV.
HPV có thể gây ra bệnh gì?
Nếu bị nhiễm virus HPV mà không điều trị dứt điểm, bạn dễ gặp phải các biến chứng như:
Tổn thương miệng và đường hô hấp trên
Một số bệnh nhiễm trùng HPV gây ra các tổn thương trên lưỡi, amidan, vòm miệng, trong thanh quản và mũi.
Ung thư cổ tử cung
Gần như tất cả các trường hợp ung thư cổ tử cung đều do nhiễm virus HPV. Tuy nhiên, phải mất từ 10-20 năm hoặc lâu hơn sau khi nhiễm virus này thì ung thư cổ tử cung mới phát triển. Tiêm vắc xin phòng ngừa nhiễm HPV là cách bảo vệ bạn hữu hiệu nhất trước căn bệnh nguy hiểm này. (4)
Các triệu chứng ung thư cổ tử cung giai đoạn đầu có thể giống với các bệnh viêm nhiễm đường sinh dục khác nên rất dễ bỏ qua. Thế nên, phụ nữ cần tầm soát bằng các xét nghiệm tế bào cổ tử cung thường xuyên để phát hiện những bất thường ở cổ tử cung có thể dẫn đến ung thư. Chuyên gia khuyến cáo phụ nữ từ 21 – 29 tuổi nên làm xét nghiệm Pap mỗi 3 năm/lần, phụ nữ 30 – 65 tuổi nên tiếp tục làm xét nghiệm Pap 3 năm/lần hoặc 5 năm/lần nếu làm xét nghiệm DNA HPV cùng lúc. Phụ nữ trên 65 tuổi có thể ngừng xét nghiệm nếu đã làm 3 xét nghiệm Pap bình thường liên tiếp hoặc 2 xét nghiệm HPV DNA và Pap không cho kết quả bất thường.
Ngoài ung thư cổ tử cung, một số loại ung thư khác có tiền căn là virus HPV bao gồm ung thư hậu môn, ung thư dương vật, ung thư âm hộ, ung thư âm đạo,…
Phương pháp chẩn đoán nhiễm virus
Các phương pháp xét nghiệm sau thường được chỉ định để chẩn đoán nhiễm HPV:
1. Xét nghiệm Pap Smear (còn gọi là xét nghiệm Pap, xét nghiệm phết tế bào ung thư cổ tử cung)
Đây là xét nghiệm tế bào học nhằm thu thập và phân tích các tế bào ở cổ tử cung, phát hiện các bất thường cấu trúc và hình thái như dị sản, loạn sản,… là mầm mống của tế bào ung thư, từ đó giúp phát hiện bệnh sớm. Bên cạnh đó, một số tế bào cổ tử cung cũng được sử dụng để làm xét nghiệm tìm HPV.
Để thực hiện xét nghiệm này, bác sĩ sẽ dùng dụng cụ mỏ vịt nhẹ nhàng đưa vào bên trong âm đạo, mở rộng và cố định thành âm đạo để có thể nhìn thấy rõ khu vực cổ tử cung.
Tiếp đó, bác sĩ sẽ dùng một que gỗ để lấy mẫu ở cổ tử cung. Tế bào này được phết lên một nửa lam kính ở phần kính mờ, phết mỏng và theo một chiều duy nhất, nhẹ nhàng và tỉ mỉ để tránh hủy hoại tế bào cũng như tế bào bị vón cục. Tiếp tục phết tế bào lên một nửa lam kính còn lại, xoay vòng bàn chải theo chiều dài lam kính. Đặt phết thứ hai lên phết đầu tiên, chuyển đến phòng xét nghiệm để phân tích kết quả.
Quá trình này kéo dài trong vòng vài phút và thường không gây đau. Sau khi lấy mẫu xét nghiệm, người nữ có thể thấy khó chịu hoặc chảy máu âm đạo nhẹ. Tình trạng này ít khi xảy ra, tuy nhiên nếu kéo dài cần thông báo ngay cho bác sĩ để được can thiệp xử trí kịp thời.
2. Xét nghiệm Thinprep
Thinprep là xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung được cải tiến so với xét nghiệm Pap Smear. Để lấy mẫu xét nghiệm, bác sĩ sẽ dùng chổi tế bào để lấy các mẫu tế bào ở khu vực cổ tử cung. Do đó, lượng tế bào thu thập được sẽ nhiều hơn. Các tế bào này được rửa trong chất lỏng định hình và cho vào lọ Thinprep, sau đó được bảo quản và mang đến phòng thí nghiệm. Tiêu bản được xử lý hoàn toàn tự động từ kỹ thuật tách chiết và phết tế bào lên mặt lam kính. Cuối cùng, bác sĩ Giải phẫu bệnh sẽ tiến hành phân tích và cho kết quả.
3. Xét nghiệm DNA của HPV
Xét nghiệm HPV DNA sử dụng hệ thống máy tách chiết DNA tự động và công nghệ hiện đại nhằm phân tích, xác định chính xác sự hiện diện virus HPV. Phương pháp này không khẳng định 100% phụ nữ có mắc ung thư cổ tử cung hay không, nhưng dựa vào kết quả thu được có thể phát hiện được virus gây bệnh đang tồn tại trong cơ thể, nhờ đó đánh giá nguy cơ mắc bệnh trong tương lai để có biện pháp phòng ngừa hữu hiệu.
Thông thường, xét nghiệm HPV DNA được thực hiện đồng thời cùng xét nghiệm Pap Smear hoặc xét nghiệm Thinprep để phát hiện và đánh giá những tế bào bất thường có nguy cơ gây ung thư từ sớm.
4. Lưu ý khi thực hiện xét nghiệm chẩn đoán virus HPV
Để quá trình chẩn đoán nhiễm virus HPV cho kết quả chính xác, phụ nữ cần ghi nhớ những lưu ý quan trọng trước khi thực hiện các xét nghiệm, bao gồm:
Không sử dụng kem bôi trơn âm đạo trong vòng 24 giờ trước khi làm xét nghiệm.
Không thực hiện xét nghiệm trong những ngày kinh nguyệt vì có thể ảnh hưởng đến chất lượng mẫu thu thập được. Thời điểm thích hợp nhất để xét nghiệm là ít nhất 5 ngày sau khi sạch kinh.
Không làm xét nghiệm trong vòng 48 – 72 giờ sau quan hệ tình dục.
Không thụt rửa âm đạo, tác động đến vùng âm đạo trong vòng 2 – 3 ngày trước khi làm xét nghiệm.
Cần thông báo ngay với bác sĩ chỉ định xét nghiệm nếu bạn đang đặt thuốc hoặc trong quá trình điều trị viêm nhiễm phụ khoa.
Điều trị nhiễm HPV
Trong nhiều trường hợp, tình trạng nhiễm HPV sẽ tự khỏi mà không cần điều trị gì. Trên thực tế, khoảng 70 – 90% người nhiễm HPV được hệ thống miễn dịch loại bỏ virus khỏi cơ thể.
Khi cần điều trị, mục tiêu làm giảm triệu chứng bằng cách loại bỏ mụn cóc cũng như các tế bào bất thường trong cổ tử cung. Hướng điều trị thường là:
Phẫu thuật lạnh: Làm đông lạnh mụn cóc bằng nitơ lỏng.
Quy trình cắt bỏ phẫu thuật điện vòng (LEEP): Sử dụng một vòng dây đặc biệt để loại bỏ các tế bào bất thường.
Đốt điện: Đốt mụn cóc bằng dòng điện.
Liệu pháp laser: Sử dụng ánh sáng cường độ cao để tiêu diệt mụn cóc và các tế bào bất thường.
Thuốc bôi: Bôi kem thuốc trực tiếp lên mụn cóc (lưu ý không sử dụng các phương pháp điều trị mụn cóc không được kê đơn trên bộ phận sinh dục).
Phòng tránh nhiễm HPV
Sử dụng bao cao su đúng cách mỗi khi quan hệ tình dục có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm HPV. Tuy nhiên, bao cao su không bao phủ toàn bộ da bộ phận sinh dục. Vì vậy, nó không có hiệu quả 100% trong việc bảo vệ bạn khỏi sự lây lan của HPV. Người bị mụn cóc sinh dục không nên quan hệ tình dục cho đến khi mụn cóc được loại bỏ hoàn toàn.
Một số cách khác để giảm nguy cơ nhiễm HPV gồm có:
Quan hệ tình dục an toàn, tránh việc quan hệ với nhiều bạn tình cùng lúc.
Phụ nữ nên làm xét nghiệm Pap/Thinprep/HPV DNA định kỳ hàng năm hoặc mỗi 3 năm để phát hiện sớm những thay đổi bất thường ở cổ tử cung – dấu hiệu tiền ung thư.
Nam và nữ nên dừng quan hệ tình dục ngay khi biết hoặc nghĩ mình mắc bệnh sùi mào gà, sau đó cần đi khám và điều trị triệt để.
Tiêm ngừa vắc xin phòng HPV: Tại Việt Nam đang lưu hành vắc xin phòng ung thư cổ tử cung, âm hộ, âm đạo, các tổn thương tiền ung thư và loạn sản, mụn cóc sinh dục và bệnh lý do nhiễm virus HPV. Vắc xin được chỉ định tiêm cho nữ giới từ 9 – 26 tuổi, bất kể đã từng quan hệ tình dục hay chưa. Ngoài ra, các bé trai trong độ tuổi dậy thì cũng có thể tiêm loại vắc xin này để phòng ngừa nguy cơ nhiễm HPV dẫn tới ung thư vòm họng, ung thư miệng, lưỡi, ung thư đường sinh dục nam giới (hậu môn, dương vật,…).
Tầm soát sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm tổn thương do nhiễm virus HPV.
Các câu hỏi thường gặp về HPV
1. Virus HPV có phổ biến không?
HPV là tên của một nhóm virus rất phổ biến. Có khoảng hơn 100 chủng HPV. Người ta ước tính rằng cứ 10 người thì có khoảng 8 người bị nhiễm HPV vào một thời điểm nào đó trong đời. Tuy nhiên, nó thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào và hầu hết mọi người sẽ không bao giờ biết họ đã mắc bệnh. Nhiễm HPV không có nghĩa là chắc chắn sẽ bị ung thư.
2. Nhiễm HPV khi mang thai có ảnh hưởng đến thai nhi không?
Phụ nữ nhiễm HPV khi mang thai có thể lo lắng rằng loại virus này có thể gây hại cho thai nhi, nhưng trong hầu hết các trường hợp, nó sẽ không ảnh hưởng đến em bé đang phát triển. Đồng thời, cũng không có mối liên hệ nào được tìm thấy giữa HPV và sảy thai, sinh non hoặc các biến chứng thai kỳ khác.
Bên cạnh đó, nguy cơ lây truyền HPV cho em bé trong lúc sinh là rất thấp. Hầu hết trẻ sinh ra từ một sản phụ mắc bệnh sùi mào gà không gặp phải các biến chứng liên quan đến HPV. Trong một số trường hợp hiếm hoi, trẻ sinh ra từ sản phụ bị mụn cóc sinh dục sẽ phát triển mụn cóc ở cổ họng. Tình trạng nghiêm trọng này được gọi là u nhú đường hô hấp, trẻ có thể được phẫu thuật laser để ngăn các mụn cóc chặn đường thở.
Trường hợp người mẹ nhiễm một chủng virus HPV gây ra ung thư cổ tử cung, em bé vẫn có thể được sinh ra một cách an toàn.
3. Đã nhiễm HPV có thể tự khỏi không?
Không phải tất cả các trường hợp nhiễm HPV ở người đều giống nhau. Cần phân biệt HPV nguy cơ thấp dẫn đến mụn cóc sinh dục và HPV nguy cơ cao dẫn đến tế bào tiền ung thư và ung thư. Thông thường, HPV tự biến mất mà không gây ra các vấn đề sức khỏe. Đối với hầu hết những người có hệ miễn dịch khỏe mạnh, virus HPV sẽ tự hết trong vòng 1-2 năm. Trong các trường hợp dưới đây, HPV có thể không tự biến mất:
Bạn bị ức chế miễn dịch – bao gồm cả những người bị HIV/AIDS hoặc đang được ghép tạng sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, mắc các bệnh lý cần điều trị bằng corticoid liều cao kéo dài…
Nếu bạn nhiễm virus HPV nguy cơ thấp mà virus không tự biến mất, nó có thể chuyển thành mụn cóc sinh dục. Trong trường hợp đó, bạn cần được điều trị bằng cách cắt hoặc đốt bỏ chúng.
Nếu bạn bị virus HPV nguy cơ cao, nó sẽ làm thay đổi các tế bào của cổ tử cung, dương vật, hậu môn hoặc miệng, từ đó phát triển các tế bào tiền ung thư. Nếu chúng không được kiểm soát, theo dõi hoặc điều trị, cuối cùng sẽ dẫn tới ung thư trong vài năm sau đó. Điều này xảy ra ở khoảng 10% những người nhiễm HPV.
4. HPV có gây ung thư không?
Ung thư cổ tử cung là loại ung thư phổ biến ở phụ nữ liên quan đến virus HPV. Hầu hết các trường hợp ung thư cổ tử cung đều do loại virus này gây nên. Ngoài ra, các bệnh ung thư âm đạo, ung thư âm hộ, ung thư dương vật và ung thư hậu môn cũng bắt nguồn từ virus HPV. HPV cũng làm tăng nguy cơ mắc ung thư miệng và ung thư cổ họng. Tuy nhiên, những loại ung thư này ít gặp hơn.
5. Ai nên tiêm vắc xin phòng ngừa HPV?
Tiêm phòng HPV được khuyến cáo ở lứa tuổi 9-26. Tiêm ngừa HPV trong độ tuổi này mang lại nhiều lợi ích hơn, vì nhiều người chưa từng tiếp xúc với virus HPV. Để biết mình có nên tiêm vắc xin HPV hay không, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ để được tư vấn về nguy cơ nhiễm HPV mới cũng như những lợi ích đạt được nếu thực hiện tiêm phòng.
Virus HPV tuy là nguyên nhân gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa được. Bằng cách tiêm vắc xin đầy đủ, quan hệ tình dục an toàn và thực hiện tầm soát thường xuyên, bạn sẽ giảm thiểu tối đa nguy cơ nhiễm HPV, từ đó tránh được ung thư cổ tử cung cũng như các bệnh nguy hiểm khác. Bệnh viện đa khoa Bắc – Thăng Long luôn luôn đồng hành cùng bạn trong việc chăm sóc sức khỏe bản thân!
BỆNH VIỆN ĐA KHOA BẮC – THĂNG LONG
Địa chỉ: Tân Tiến – Trù Hựu – Lục Ngạn – Bắc Giang
Hotline: 0945.365.115
Fanpage: https://www.facebook.com/dakhoabacthanglong/
Wedsite: https://benhvienbacthanglongbg.vn/